Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twelfth




twelfth
[twelfθ]
tính từ
thứ mười hai
danh từ
một phần mười hai
người thứ mười hai; vật thứ mười hai
ngày mười hai



thứ mười hai; một phần mười hai

/twelfθ/

tính từ
thứ mười hai

danh từ
một phần mười hai
người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twelfth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.