Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twerp




twerp
[twə:p]
Cách viết khác:
twirp
[twə:p]
như twirp

[twerp]
saying && slang
small child or person, knee high to a grass...
Ricky is just a twerp. He can ride on Grandpa's knee.


/twə:p/ (twerp) /twə:p/

danh từ
(từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh
người khờ dại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twerp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.