Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twicer




twicer
['twaisə]
danh từ
thợ sắp chữ kiêm thợ in
(từ lóng) người ngày chủ nhật đến nhà thờ cả sáng lẫn chiều


/'twaisə/

danh từ
thợ sắp chữ kiêm thợ in
người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật

Related search result for "twicer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.