Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twiggy




twiggy
['twigi]
tính từ
như một cành con; gầy gò mảnh khảnh
có nhiều cành con

[twiggy]
saying && slang
slim person, as slim as a twig on a branch
Kim is a gymnast. She's slim and agile - a real twiggy.


/'twigi/

tính từ
như một cành con; gầy gò mảnh khảnh
nhiều cành con

Related search result for "twiggy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.