| ['twailait] |
| danh từ |
| | lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; lúc tranh tối tranh sáng |
| | farmers walking home at twilight |
| nhà nông trở về nhà lúc trời chạng vạng, lúc chiều hôm |
| | thời kỳ thoái trào |
| | the twilight of his career |
| thời kỳ thoái trào của bước đường công danh của ông ta |
| | his twilight years |
| những năm xế chiều của ông ấy |
| | thời kỳ xa xưa mông muội |
| | in the twilight of history |
| vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa |