Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twinkling




twinkling
['twiηkliη]
danh từ
sự lấp lánh
the twinkling of the stars
sự lấp lánh của các vì sao
sự nhấy nháy; cái nháy mắt
the twinkling of an eye
trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
tính từ
lấp lánh
nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh


/'twiɳkliɳ/

danh từ
sự lấp lánh
the twinkling of the stars sự lấp lánh của các vì sao
sự nhấy nháy; cái nháy mắt !in a twinkling !in the twinkling of an eye
trong nháy mắt

tính từ
lấp lánh
nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh

Related search result for "twinkling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.