Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-edged




two-edged
['tu:'edʒd]
tính từ
có hai lưỡi (dao, thanh kiếm..)
(nghĩa bóng) có thể có một lúc hai nghĩa hoặc hai tác dụng (và trái ngược nhau)
a two-edged remark
một lời nhận xét hai mặt
publicity is a two-edged weapon
sự quảng cáo là một vũ khí hai lưỡi


/'tu:'edʤd/

tính từ
hai lưỡi
hai mặt (lý lẽ...)

Related search result for "two-edged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.