Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-masted




two-masted
['tu:'mɑ:stid]
tính từ
(hàng hải) có hai cột buồm


/'tu:'mɑ:stid/

tính từ
(hàng hải) có hai cột buồm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.