Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-seater




two-seater
['tu:'si:tə]
danh từ
ô tô (máy bay..) có chỗ ngồi cho hai người


/'tu:'si:tə/

danh từ
ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.