Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-step




two-step
['tu:'step]
danh từ
điệu múa nhịp hai bốn
nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn
tính từ
hai bậc, hai giai đoạn


/'tu:step/

danh từ
điệu múa nhịp hai bốn
nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn

Related search result for "two-step"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.