Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typhoidal




typhoidal
[tai'fɔidl]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh thương hàn, giống bệnh thương hàn


/tai'fɔidl/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh thương hàn, giống bệnh thương hàn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.