Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typical





typical
['tipikl]
tính từ
tiêu biểu, điển hình (như) typic
a typical patriot
một người yêu nước điển hình
a typical Scot
một người Scotland điển hình (của một người, một vật riêng biệt)
đặc thù, đặc trưng
typical character
đặc tính, tính chất đặc thù


/'tipikl/

tính từ
tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)
a typical patriot một người yêu nước điển hình
đặc thù, đặc trưng
typical character đặc tính, tính chất đặc thù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "typical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.