Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typing





typing
['taipiη]
Cách viết khác:
typewriting
['taip,raitiη]
danh từ
sự đánh máy; thuật đánh máy, việc đánh máy
to practise typing
tập đánh máy chữ
a typing pool
một tổ đánh máy (gồm nhiều nhân viên đánh máy)
bản đánh máy
two pages of typing
hai trang đánh máy


/'taipiɳ/

danh từ
sự đánh máy

Related search result for "typing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.