Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tyrannic




tyrannic
[ti'rænik]
Cách viết khác:
tyrannical
[ti'rænikl]
tyrannous
['tirənəs]
tính từ
bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa)
a tyrannic regime
một chế độ chuyên chế
she works for a tyrannic new boss
cô ấy làm việc cho một ông chủ mới bạo ngược


/ti'rænik/ (tyrannical) /ti'rænikəl/ (tyrannous) /'tirənəs/

tính từ
bạo ngược, chuyên chế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tyrannic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.