Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tyrannise




tyrannise
['tirənaiz]
Cách viết khác:
tyrannize
['tirənaiz]
nội động từ
(+ over) hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn
to tyrannise over someone
hành hạ ai
to tyrannise over the weak
áp chế kẻ yếu
ngoại động từ
hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn
he tyrannises his family
hắn hành hạ gia đình hắn


/'tirənaiz/ (tyrannize) /'tirənaiz/

động từ
hành hạ, áp chế
to tyrannise [over] someone hành hạ ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tyrannise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.