Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tyring




tyring
['taiəriη]
danh từ
sự lắp cạp vành; sự lắp lốp


/'taiəriɳ/

danh từ
sự lắp cạp vành; sự lắp lốp

Related search result for "tyring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.