 | [tâche] |
 | danh từ giống cái |
| |  | phần việc phải là m, công việc |
| |  | Une tâche pénible |
| | một công việc khó khăn |
| |  | Des tâches quoitidiennes |
| | những công việc hà ng ngà y |
| |  | nhiệm vụ |
| |  | Remplir une tâche |
| | hoà n thà nh nhiệm vụ |
| |  | à la tâche |
| |  | là m khoán |
| |  | mourir à la tâche |
| |  | chết trong khi là m nhiệm vụ |
 | đồng âm Tache. |