Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tâche


[tâche]
danh từ giống cái
phần việc phải làm, công việc
Une tâche pénible
một công việc khó khăn
Des tâches quoitidiennes
những công việc hàng ngày
nhiệm vụ
Remplir une tâche
hoàn thành nhiệm vụ
à la tâche
làm khoán
mourir à la tâche
chết trong khi làm nhiệm vụ
đồng âm Tache.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.