Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
téter


[téter]
ngoại động từ
bú
Téter sa mère
bú mẹ
Donner à téter à son enfant
cho con bú
(thân mật) mút
Téter son pouce
mút ngón tay cái
nội động từ
bú


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.