Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tình



noun
love, affection situation, plight
adj
lovingly, lovely

[tình]
love; affection
Thư tình
Billet-doux; Love letter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.