Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tía



noun
(địa phương) dad, father
noun, adj
purple

[tía]
danh từ
(điạ phương) dad, father
tía má
father and mother
danh từ, tính từ
purple
red, crimson
đỠmặt tía tai
grow/turn red/crimson/purple/reden, flush
giận đỠmặt tía tai
flush with anger, turn purple with rage



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.