Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tóc



noun
hair

[tóc]
hair
(Có ) tóc đen / dài / quăn
To have black/long/curly hair
Ngắm một cô gái tóc ngắn
To contemplate a girl with short hair/a short-haired girl
(Có ) ít tóc
To be thinning (on top)
Tóc cô ấy đẹp lắm
She's got very beautiful hair
Tóc bố tôi bạc đi
My father's hair has turned white
Vuốt tóc ra đằng sau
To sweep one's hair back


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.