Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tóc


cheveu.
Tóc bạc
cheveux blancs
Chải tóc
se peigner les cheveux
Tóc rễ tre
cheveux très raides; baguettes de tambour.
filament (de lampe à incandescence)
bệnh nấm tóc
trichomycose
chẻ sợi tóc làm tư
couper un cheveu en quatre
chứng bạc tóc
canitie
nắm tóc đánh nhau
se crêper le chignon
thói giật tóc
trichotillomanie
tóc bạc da mồi
très vieux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.