| (từ cũ, nghĩa cũ) bonne lignée; bonne famille |
| | Con nhà tông |
| enfant de bonne famille |
| | (tiếng địa phương) heurter |
| | Tông đầu và o tÆ°á»ng |
| heurter son front contre un mur |
| | Hai xe tông nhau |
| deux voitures se sont heurtées |
| | con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh |
| | on connaît l'arbre à ses fruits; bon sang ne peut mentir |