Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tôt


[tôt]
phó từ
sá»›m
Se lever tôt
dậy sớm
(từ cũ, nghĩa cũ) nhanh
au plus tôt
sớm nhất, nhanh nhất
avoir tôt fait de
đã sớm làm xong (việc gì)
le plus tôt possible
càng sớm càng hay
tôt ou tard
xem tard
phản nghĩa Tard.
đồng âm Tau, taud, taux.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.