Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tượng



noun
statue
(cờ) elephant

[tượng]
statue
Dựng tượng một vị anh hùng dân tộc
To put up a statue in honour of a national hero


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.