|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tượng
 | statue. | | |  | Tượng Phật | | | statue de Bouddha | | |  | (đánh bài; đánh cờ) éléphant (pièce d'échecs; cartes au jeu de trente-deux cartes) | | |  | dựng tượng cho | | |  | statufier | | |  | ngay như tượng gỗ | | |  | être droit comme une statue | | |  | thợ làm tượng | | |  | statuaire |
|
|
|
|