Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tắc


hue!
obstrué; engorgé; bouché.
ống tắc
tuyau engorgé (obstrué);
Mũi tắc
avoir le nez bouché.
(y học) oblitéré.
Động mạch tắc
artère oblitérée.
(ngôn ngữ học) occlusif.
Phụ âm tắc
consonne occlusive; occlusive.
(thông tục) sécher.
Cậu ta tắc về sử
il a séché en histoire.
Tắc lưỡi
clapper de la langue (en signe de résignation).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.