Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tọt


promtement; rondement.
Chạy tọt vào buồng
courir promptement dans sa chambre.
entrer promptement; s'introduire rapidement; s'engager lestement.
Con chuột tọt vào hang
souris qui s'introduit rapidement dans son trou.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.