|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tối
noun night, evening adj dark dull, dense adv extremely
| [tối] | | | night; evening | | | Trời bắt đầu tối | | Night is falling; the evening is drawing in | | | dark; obscure | | | Trong này tối lắm | | It's very dark in here | | | Cô ta lúc nào cũng mặc đồ màu tối | | She always wears dark colours | | | Mùa đông trời mau tối | | It gets dark earlier in winter |
|
|
|
|