Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tối



noun
night, evening
adj
dark dull, dense
adv
extremely

[tối]
night; evening
Trời bắt đầu tối
Night is falling; the evening is drawing in
dark; obscure
Trong này tối lắm
It's very dark in here
Cô ta lúc nào cũng mặc đồ màu tối
She always wears dark colours
Mùa đông trời mau tối
It gets dark earlier in winter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.