|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tục
| usage; coutume. | | | Tục ăn trầu | | usage du bétel. | | | le monde des mortels; ce bas monde; le monde. | | | Các thói tục | | les usages du monde. | | | grossier; trivial; corsé. | | | Lời nói tục | | paroles grossières | | | Chuyện tục | | histoire corsée. |
|
|
|
|