| descendre. |
| | Tụt từ giường xuống đất |
| descendre du lit sur le sol; |
| | Từ hàng đầu tụt xuống hàng thứ hai |
| descendre du premier rang au second. |
| | enlever. |
| | Tụt giày |
| enlever ses chaussures. |
| | être en arrière; rester en arrière. |
| | Học tập tụt lại sau bạn bè |
| être en arrière de ses camarades dans ses études. |