Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
u-turn


/'ju:,tə:n/

danh từ
sự quay 180 o, sự vòng ngược
    u-turns not allowed không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố)

Related search result for "u-turn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.