Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
u-turn


/'ju:,tə:n/

danh từ
sự quay 180 o, sự vòng ngược
    u-turns not allowed không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố)

Related search result for "u-turn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.