Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
u


u (vingt-cinquième lettre de l'alphabet vietnamien)
(tiếng địa phương) mère; maman
Bé đi tìm u
enfant qui va chercher sa mère
U cháu ở đâu?
où est ta maman?
maman
U ơi, có ai đến tìm u đấy
maman, quelqu'un vient te chercher
U nói u muốn gặp chị ấy đấy
ma soeur, maman a dit qu'elle veut bien te voir
je (mère qui se désigne en parlant à son enfant)
Lại đây u bảo
viens, mon enfant, j'ai quelque chose à te dire
bosse
Cụ già có u ở lưng
un vieillard avec une bosse au dos
U lạc đà
bosse du dromadaire
(y học) tumeur
U lành
tumeur bénigne
U ác tính
tumeur maligne
excroissance; protubérance
s'enfler; se faire une bosse
Đụng vào tường u trán
se faire une bosse au front en se cognant au mur
có dạng chữ U; hình chữ U
en U



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.