Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ubiety




ubiety
[ju:'baiəti]
danh từ
sự có ở một nơi nhất định; tình trạng có ở một nơi nhất định


/ju:'baiəti/

danh từ
tính có ở một nơi nhất định; sự có ở một nơi nhất định

Related search result for "ubiety"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.