Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ubiquitousness




ubiquitousness
[ju(:)'bikwitəsnis]
Cách viết khác:
ubiquity
[ju(:)'bikwəti]
danh từ
tính chất có mặt khắp nơi; tính đồng thời có mặt ở nhiều nơi; sự có mặt khắp nơi; sự tồn tại khắp nơi (của Chúa)


/ju:'bikwitəsnis/ (ubiquity) /ju:'bikwiti/

danh từ
tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.