Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uddered




uddered
['ʌdəd]
tính từ
có bầu vú (bò, cừu...)


/'ʌdəd/

tính từ
có bầu vú (bò, cừu...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.