Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
udometer




udometer
[ju(:)'dɔmitə]
danh từ
cái đo mưa, đồng hồ đo mưa; vũ lượng kế


/ju:'dɔmitə/

danh từ
cái đo mưa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.