Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uglification




uglification
[,ʌglifi'kei∫(ə)n]
danh từ
sự trở nên xấu
sự làm xấu đi


/,ʌglifi'keiʃn/

danh từ
sự trở nên xấu
sự làm xấu đi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.