Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uglify




uglify
['ʌglifai]
ngoại động từ
làm xấu đi


/'ʌglifai/

ngoại động từ
làm xấu đi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.