Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ugliness




ugliness
['ʌglinis]
danh từ
tính xấu xí; tính khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)
tính xấu xa, tính đáng sợ, tính gở; sự thù địch, sự đe doạ


/'ʌglinis/

danh từ
tính chất xấu, tính xấu xí
tính xấu xa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.