Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uhlan




uhlan
['u:lɑ:n]
danh từ
(sử học) kỵ binh dùng thương (ở Đức)


/'u:lɑ:n/

danh từ
(sử học) kỵ binh mang thương (ở Đức)

Related search result for "uhlan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.