Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ukrainian


/ju:'kreinjəm/

tính từ
(thuộc) U-kren

danh từ
người U-kren
tiếng U-kren


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.