|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uliginal
uliginal | [ju:'lidʒinl] | | Cách viết khác: | | uliginose | | [ju:'lidʒinous] | | | uliginous | | [ju:'lidʒinəs] | | tính từ | | | mọc ở chỗ có bùn |
/ju:'lidʤinl/ (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/
tính từ mọc ở chỗ có bùn
|
|
|
|