Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ullage




ullage
['ʌlidʒ]
danh từ
sự đổ, sự vét, sự tháo bớt
sự vơi
filling up of the ullage
đổ thêm vào để bù chỗ vơi
on ullage
(thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
sự thiếu hụt
(từ lóng) cặn
ngoại động từ
tháo bớt, vét, đổ
đổ thêm để bù chỗ vơi đi, đổ thêm cho khỏi vơi
xác định phần vơi đi (của một cái thùng)
tính từ
không đầy; vơi (bình chứa; thùng...)


/'ʌlidʤ/

danh từ
sự thau, sự đổ, sự vét
sự vơi
filling up of the ullage đổ thêm vào để bù chỗ vơi
on ullage (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
(từ lóng) cặn

ngoại động từ
thau, tháo bớt, vét đổ
đổ thêm để bù chỗ vơi đi
xác định phần vơi đi (của một cái thùng)

Related search result for "ullage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.