Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ulnar




ulnar
['ʌlnə]
tính từ
(y học) (thuộc) xương trụ
danh từ
(y học) thần kinh khủyu


/'ʌlnə/

tính từ
(y học) (thuộc) xương trụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.