Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ulster




ulster
['ʌlstə]
danh từ
áo Unxtơ, áo choàng unter (áo choàng dài; rộng (thường) có đai thắt; gốc ở Ulster, một tỉnh của Airơlân)


/'ʌlstə/

danh từ
áo choàng untơ (một thứ áo choàng dài rộng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.