|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ult.
ult. | [ʌlt] | | viết tắt | | | vào tháng trước (ultimo) | | | thank you for your letter of the 10th ult. | | cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh |
/ʌlt/
phó từ ((viết tắt) của ultimo) tháng trước thank you for your letter of the 10th ult. cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh
|
|
|
|