Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ulterior




ulterior
[ʌl'tiəriə]
tính từ
về sau; sau, tương lai
kín đáo, không nói ra; nằm ngoài điều quan sát được
an ulterior motive
một lý do không nói ra



ở sau, tiếp sau

/ʌl'tiəriə/

tính từ
về sau; sau, tương lai
kín đáo, không nói ra
an ulterior motive một lý do không nói ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ulterior"
  • Words contain "ulterior" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bắt thóp mom

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.