Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultimate




ultimate
['ʌltimət]
tính từ
cuối cùng, sau cùng, chót
ultimate aim
mục đích cuối cùng
the ultimate outcome/result/conclusion/decision
sản phẩm/kết quả/kết luận/quyết định sau cùng
management must take ultimate responsibility for the strike
ban quản trị phải chịu trách nhiệm cuối cùng về cuộc đình công
nuclear weapons are the ultimate deterrent
bom hạt nhân là vũ khí rắn đe cuối cùng
làm nền tảng; cơ bản
ultimate principles/questions/causes
những nguyên tắc/vấn đề/nguyên nhân cơ bản
the ultimate truths of philosophy and science
những chân lý cơ bản của triết học và khoa học
(thông tục) tột bực; tối thượng
the ultimate luxury of the trip was flying in Concorde
sự sang trọng tột bực của chuyến đi là được đi máy bay Concorde
danh từ
cái tốt nhất, tân tiến nhất trong một loại
these ceramic tiles are the ultimate in modern kitchen design
gạch lát men này là loại cao cấp nhất trong kiểu trang trí nhà bếp hiện đại



cuối cùng; tới hạn

/'ʌltimit/

tính từ
cuối cùng, sau cùng, chót
ultimate aim mục đích cuối cùng
ultimate decision quyết định cuối cùng
cơ bản, chủ yếu
ultimate cause nguyên nhân cơ bản
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng
điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản

Related search result for "ultimate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.