Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultimatum


[ultimatum]
danh từ giống đực
(ngoại giao) thư cuối, tối hậu thư
Envoyer un ultimatum
gửi một bức tối tậu thư
(nghĩa rộng) lệnh tối hậu; quyết định tối hậu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.